Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cách xa


éloigné; à distance
Vợ chồng cách xa nhau
époux qui sont éloignés l'un de l'autre
Äứng cách xa
se tenir à distance



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.